Gợi ý
Thuộc tính | Mô tả | Link |
---|---|---|
opacity |
Thiết lập mức độ mờ của thành phần. Thuộc tính CSS3 | Xem ngay |
color |
Thiết lập màu sắc cho text | Xem ngay |
Thuộc tính | Mô tả | Link |
---|---|---|
box-shadow |
Thiết lập bóng cho thành phần. | Xem ngay |
border-width |
Thiết lập bề dày đường viền (border) của thành phần. | Xem ngay |
border-top-width |
Thiết lập bề dày đường viền trên (border-top) của thành phần. | Xem ngay |
border-top-style |
Thiết lập kiểu của đường viền trên (border-top) thành phần. | Xem ngay |
border-top-right-radius |
Thiết lập độ bo góc của cạnh phía trên bên phải thành phần. | Xem ngay |
border-top-left-radius |
Thiết lập độ bo góc của cạnh phía trên bên trái thành phần. | Xem ngay |
border-top-color |
Thiết lập màu sắc cho viền trên (border-top) của thành phần. | Xem ngay |
border-top |
Thiết lập tất cả các thuộc tính của viền trên (border-top) cho 1 lần khai báo. | Xem ngay |
border-style |
Thiết lập kiểu của đường viền (border) trên thành phần. | Xem ngay |
border-left-width |
Thiết lập bề dày đường viền trái (border-left) của thành phần. | Xem ngay |
border-left-style |
Thiết lập kiểu của đường viền trái trên thành phần. | Xem ngay |
border-left-color |
Thiết lập màu sắc cho viền trái (border-left) của thành phần. | Xem ngay |
border-left |
Thiết lập tất cả các thuộc tính của viền trái (border-left) trên 1 lần khai báo. | Xem ngay |
border-image-width |
Thiết lập bề rộng của viền ảnh (border-image) trên thành phần. | Xem ngay |
border-image-source |
Thiết lập đường dẫn tới ảnh được sử dụng làm viền (border-image) trên thành phần. | Xem ngay |
border-image-slice |
Thiết lập phần cắt viền ảnh (border-image) với các cạnh của thành phần. | Xem ngay |
border-image-repeat |
Thiết lập xem ảnh viền (border-image) được lặp như thế nào hoặc làm tròn hay kéo dãn. | Xem ngay |
border-image-outset |
Thiết lập chiều rộng viền ảnh (border-image) đổ ra phía bên ngoài thành phần. | Xem ngay |
border-image |
Thiết lập viền là ảnh (border-image) cho thành phần trên một lần khai báo. | Xem ngay |
border-color |
Thiết lập màu sắc cho đường viền (border) trên thành phần. | Xem ngay |
border-bottom-width |
Thiết lập bề dày của đường viền dưới (border-bottom) trên thành phần. | Xem ngay |
border-bottom-style |
Thiết lập kiểu của đường viền dưới (border-bottom) trên thành phần. | Xem ngay |
border-bottom-right-radius |
Thiết lập độ bo góc của cạnh phía dưới bên phải trên thành phần. | Xem ngay |
border-bottom-left-radius |
Thiết lập độ bo góc của cạnh phía dưới bên trái trên thành phần. | Xem ngay |
border-bottom-color |
Thiết lập màu sắc cho đường viền dưới (border-bottom). | Xem ngay |
border-bottom |
Thiết lập tất cả các thuộc tác động đến viền dưới (border-bottom) của thành phần trên một lần khai báo. | Xem ngay |
border |
Thiết lập tất cả các thuộc tính tác động đến viền (boder) trên một lần khai báo. | Xem ngay |
background-size |
Thiết lập kích cỡ của background. | Xem ngay |
background-origin |
Xác định vị trí hiển thị của nền (background) trên thành phần. | Xem ngay |
background-clip |
Chỉ định vùng hoạt động của nền trên thành phần. | Xem ngay |
background-repeat |
Thiết lập xem nền ảnh (background-image) có được lặp lại hay không và lặp như thế nào. | Xem ngay |
background-position |
Thiết lập vị trí hiển thị của nền ảnh (bacground-image). | Xem ngay |
background-image |
Thiết lập nền ảnh cho thành phần. | Xem ngay |
background-color |
Thiết lập màu nền cho thành phần. | Xem ngay |
background-blend-mode |
Thiết lập chết độ hòa trộn của các lớp layer. | Xem ngay |
background-attachment |
Thiết lập background sẽ được cuộn theo scroll hay cố định theo thành phần. | Xem ngay |
background |
Thiết lập nền (background) cho thành phần | Xem ngay |
Thuộc tính | Mô tả | Link |
---|---|---|
z-index |
Thiết lập mức độ ưu tiên của các phần tử chồng nhau (chỉ dùng được khi có position). | Xem ngay |
vertical-align |
Sắp xếp nội dung theo chiều dọc | Xem ngay |
width |
Thiết lập chiều rộng của thành phần. | Xem ngay |
visibility |
Thiết lập xem một thuộc tính có được nhìn thấy hay không. | Xem ngay |
top |
Thiết lập vị trí bên trên của thành phần (chỉ sử dụng được khi có position). | Xem ngay |
right |
Thiết lập vị trí bên phải của thành phần (chỉ sử dụng được khi có position). | Xem ngay |
position |
Thiết lập loại phương thức định vị vị trí của thành phần. | Xem ngay |
padding-top |
Thiết lập khoảng đệm của nội dung với lề trên, trên thành phần. | Xem ngay |
padding-right |
Thiết lập khoảng đệm của nội dung với lề phải trên thành phần. | Xem ngay |
padding-left |
thiết lập khoảng đệm trái của nội dung với lề dưới trên thành phần. | Xem ngay |
padding-bottom |
thiết lập khoảng đệm của nội dung với lề dưới trên thành phần. | Xem ngay |
padding |
Thiết lập tất cả các thuộc tính padding (khoảng đệm) trên 1 lần khai báo. | Xem ngay |
overflow-y |
Thiết lập xem điều gì sẽ xảy ra khi nội dung vượt quá chiều cao của thành phần. | Xem ngay |
overflow-x |
Thiết lập xem điều gì sẽ xảy ra khi nội dung vượt quá chiều rộng của thành phần. | Xem ngay |
overflow |
Thiết lập xem điều gì sẽ xảy khi nội dung vượt quá thành phần. | Xem ngay |
min-width |
Thiết lập chiều rộng nhỏ nhất cho thành phần. | Xem ngay |
min-height |
Thiết lập chiều cao tối thiểu cho thành phần. | Xem ngay |
max-width |
Thiết lập chiều rộng lớn nhất của một thành phần. | Xem ngay |
max-height |
Thiết lập chiều cao tối đa cho thành phần. | Xem ngay |
margin-top |
Thiết lập căn lề trên cho thành phần. | Xem ngay |
margin-right |
Thiết lập căn lề phải cho thành phần. | Xem ngay |
margin-left |
Thiết lập căn lề trái cho thành phần. | Xem ngay |
margin-bottom |
Thiết lập căn lề dưới cho thành phần. | Xem ngay |
margin |
Thiết lập tất cả các thuộc tính căn lề trên một lần khai báo. | Xem ngay |
left |
Thiết lập vị trí bên trái của thành phần (dùng chung với thuộc tính position). | Xem ngay |
height |
Thiết lập chiều cao của thành phần. | Xem ngay |
float |
Thiết lập xem một thuộc tính được trôi nổi như nào hoặc không. | Xem ngay |
display |
Chỉ định cách hiển thị của thành phần. | Xem ngay |
clip |
Cắt một thành phần theo hình chữ nhật từ hình gốc (sử dụng kèm với position: absolute). | Xem ngay |
clear |
Thiết lập các cạnh của phần tử không cho phép float (left,right) hoạt động. | Xem ngay |
bottom |
Chỉ định vị trí dưới cùng của 1 thành phần. | Xem ngay |
Thuộc tính | Mô tả | Link |
---|---|---|
word-wrap |
Thiết lập cho các từ dài xuống dòng nếu nó vượt quá giới hạn của layout. | Xem ngay |
word-spacing |
Tăng hoặc giảm khoảng cách giữa các từ với nhau trên thành phần. | Xem ngay |
word-break |
Thay đổi cách ngắt dòng của đoạn văn bản. | Xem ngay |
white-space |
Thiết lập xem các khoảng trắng có trong thành phần được xử lý như thế nào. | Xem ngay |
text-transform |
Thiết lập cách viết hoa chữ trên thành phần. | Xem ngay |
text-justify |
Tăng giảm khoảng cách giữa các chữ cái hoặc các từ trên thành phần. | Xem ngay |
text-indent |
Thiết lập độ thụt lùi văn bản của dòng đầu tiên trong thành phần. | Xem ngay |
text-align-last |
Thiết lập xem dòng cuối cùng của văn bản được căn lề theo chiều ngang như thế nào. | Xem ngay |
text-align |
Thiết lập độ căn chỉnh theo chiều ngang của văn bản. | Xem ngay |
tab-size |
Thiết lập chiều dài của ký tự tab (khi bạn nhấn nút tab) trên thành phần. | Xem ngay |
line-height |
Thiết lập chiều cao giữa các dòng của văn bản trên thành phần. | Xem ngay |
letter-spacing |
Thiết lập thêm bớt khoảng cách giữa các ký tự trên thành phần. | Xem ngay |