Gợi ý
Thuộc tính | Mô tả | Link |
---|---|---|
box-shadow |
Thiết lập bóng cho thành phần. | Xem ngay |
border-width |
Thiết lập bề dày đường viền (border) của thành phần. | Xem ngay |
border-top-width |
Thiết lập bề dày đường viền trên (border-top) của thành phần. | Xem ngay |
border-top-style |
Thiết lập kiểu của đường viền trên (border-top) thành phần. | Xem ngay |
border-top-right-radius |
Thiết lập độ bo góc của cạnh phía trên bên phải thành phần. | Xem ngay |
border-top-left-radius |
Thiết lập độ bo góc của cạnh phía trên bên trái thành phần. | Xem ngay |
border-top-color |
Thiết lập màu sắc cho viền trên (border-top) của thành phần. | Xem ngay |
border-top |
Thiết lập tất cả các thuộc tính của viền trên (border-top) cho 1 lần khai báo. | Xem ngay |
border-style |
Thiết lập kiểu của đường viền (border) trên thành phần. | Xem ngay |
border-left-width |
Thiết lập bề dày đường viền trái (border-left) của thành phần. | Xem ngay |
border-left-style |
Thiết lập kiểu của đường viền trái trên thành phần. | Xem ngay |
border-left-color |
Thiết lập màu sắc cho viền trái (border-left) của thành phần. | Xem ngay |
border-left |
Thiết lập tất cả các thuộc tính của viền trái (border-left) trên 1 lần khai báo. | Xem ngay |
border-image-width |
Thiết lập bề rộng của viền ảnh (border-image) trên thành phần. | Xem ngay |
border-image-source |
Thiết lập đường dẫn tới ảnh được sử dụng làm viền (border-image) trên thành phần. | Xem ngay |
border-image-slice |
Thiết lập phần cắt viền ảnh (border-image) với các cạnh của thành phần. | Xem ngay |
border-image-repeat |
Thiết lập xem ảnh viền (border-image) được lặp như thế nào hoặc làm tròn hay kéo dãn. | Xem ngay |
border-image-outset |
Thiết lập chiều rộng viền ảnh (border-image) đổ ra phía bên ngoài thành phần. | Xem ngay |
border-image |
Thiết lập viền là ảnh (border-image) cho thành phần trên một lần khai báo. | Xem ngay |
border-color |
Thiết lập màu sắc cho đường viền (border) trên thành phần. | Xem ngay |
border-bottom-width |
Thiết lập bề dày của đường viền dưới (border-bottom) trên thành phần. | Xem ngay |
border-bottom-style |
Thiết lập kiểu của đường viền dưới (border-bottom) trên thành phần. | Xem ngay |
border-bottom-right-radius |
Thiết lập độ bo góc của cạnh phía dưới bên phải trên thành phần. | Xem ngay |
border-bottom-left-radius |
Thiết lập độ bo góc của cạnh phía dưới bên trái trên thành phần. | Xem ngay |
border-bottom-color |
Thiết lập màu sắc cho đường viền dưới (border-bottom). | Xem ngay |
border-bottom |
Thiết lập tất cả các thuộc tác động đến viền dưới (border-bottom) của thành phần trên một lần khai báo. | Xem ngay |
border |
Thiết lập tất cả các thuộc tính tác động đến viền (boder) trên một lần khai báo. | Xem ngay |
background-size |
Thiết lập kích cỡ của background. | Xem ngay |
background-origin |
Xác định vị trí hiển thị của nền (background) trên thành phần. | Xem ngay |
background-clip |
Chỉ định vùng hoạt động của nền trên thành phần. | Xem ngay |
background-repeat |
Thiết lập xem nền ảnh (background-image) có được lặp lại hay không và lặp như thế nào. | Xem ngay |
background-position |
Thiết lập vị trí hiển thị của nền ảnh (bacground-image). | Xem ngay |
background-image |
Thiết lập nền ảnh cho thành phần. | Xem ngay |
background-color |
Thiết lập màu nền cho thành phần. | Xem ngay |
background-blend-mode |
Thiết lập chết độ hòa trộn của các lớp layer. | Xem ngay |
background-attachment |
Thiết lập background sẽ được cuộn theo scroll hay cố định theo thành phần. | Xem ngay |
background |
Thiết lập nền (background) cho thành phần | Xem ngay |