Gợi ý
Thuộc tính | Mô tả | Link |
---|---|---|
z-index |
Thiết lập mức độ ưu tiên của các phần tử chồng nhau (chỉ dùng được khi có position). | Xem ngay |
vertical-align |
Sắp xếp nội dung theo chiều dọc | Xem ngay |
width |
Thiết lập chiều rộng của thành phần. | Xem ngay |
visibility |
Thiết lập xem một thuộc tính có được nhìn thấy hay không. | Xem ngay |
top |
Thiết lập vị trí bên trên của thành phần (chỉ sử dụng được khi có position). | Xem ngay |
right |
Thiết lập vị trí bên phải của thành phần (chỉ sử dụng được khi có position). | Xem ngay |
position |
Thiết lập loại phương thức định vị vị trí của thành phần. | Xem ngay |
padding-top |
Thiết lập khoảng đệm của nội dung với lề trên, trên thành phần. | Xem ngay |
padding-right |
Thiết lập khoảng đệm của nội dung với lề phải trên thành phần. | Xem ngay |
padding-left |
thiết lập khoảng đệm trái của nội dung với lề dưới trên thành phần. | Xem ngay |
padding-bottom |
thiết lập khoảng đệm của nội dung với lề dưới trên thành phần. | Xem ngay |
padding |
Thiết lập tất cả các thuộc tính padding (khoảng đệm) trên 1 lần khai báo. | Xem ngay |
overflow-y |
Thiết lập xem điều gì sẽ xảy ra khi nội dung vượt quá chiều cao của thành phần. | Xem ngay |
overflow-x |
Thiết lập xem điều gì sẽ xảy ra khi nội dung vượt quá chiều rộng của thành phần. | Xem ngay |
overflow |
Thiết lập xem điều gì sẽ xảy khi nội dung vượt quá thành phần. | Xem ngay |
min-width |
Thiết lập chiều rộng nhỏ nhất cho thành phần. | Xem ngay |
min-height |
Thiết lập chiều cao tối thiểu cho thành phần. | Xem ngay |
max-width |
Thiết lập chiều rộng lớn nhất của một thành phần. | Xem ngay |
max-height |
Thiết lập chiều cao tối đa cho thành phần. | Xem ngay |
margin-top |
Thiết lập căn lề trên cho thành phần. | Xem ngay |
margin-right |
Thiết lập căn lề phải cho thành phần. | Xem ngay |
margin-left |
Thiết lập căn lề trái cho thành phần. | Xem ngay |
margin-bottom |
Thiết lập căn lề dưới cho thành phần. | Xem ngay |
margin |
Thiết lập tất cả các thuộc tính căn lề trên một lần khai báo. | Xem ngay |
left |
Thiết lập vị trí bên trái của thành phần (dùng chung với thuộc tính position). | Xem ngay |
height |
Thiết lập chiều cao của thành phần. | Xem ngay |
float |
Thiết lập xem một thuộc tính được trôi nổi như nào hoặc không. | Xem ngay |
display |
Chỉ định cách hiển thị của thành phần. | Xem ngay |
clip |
Cắt một thành phần theo hình chữ nhật từ hình gốc (sử dụng kèm với position: absolute). | Xem ngay |
clear |
Thiết lập các cạnh của phần tử không cho phép float (left,right) hoạt động. | Xem ngay |
bottom |
Chỉ định vị trí dưới cùng của 1 thành phần. | Xem ngay |